Từ "crab-eating raccoon" trong tiếng Anh chỉ đến một loài động vật có tên tiếng Việt là "gấu trúc nam mỹ." Đây là một loài động vật thuộc họ gấu trúc, chúng thường sống ở các khu vực rừng ngập mặn và gần bờ biển ở Trung và Nam Mỹ.
Định nghĩa
Crab-eating raccoon (danh từ): Là một loài gấu trúc nhỏ, có khả năng ăn các loại hải sản, đặc biệt là cua. Chúng có bộ lông xám, với các vòng tròn đen quanh mắt, và được biết đến với tính cách hiếu động và thông minh.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The crab-eating raccoon is known for its ability to catch crabs."
Câu nâng cao: "In the coastal regions of South America, the crab-eating raccoon plays a crucial role in the ecosystem by controlling the crab population."
Biến thể và cách sử dụng khác
Raccoon: Là từ chỉ chung cho các loài gấu trúc, không chỉ riêng loài ăn cua. Ví dụ: "The raccoon is often seen rummaging through garbage."
Crab: Có thể được sử dụng như danh từ để chỉ cua. Ví dụ: "I love eating crab during the summer."
Eating: Động từ "eat" (ăn) có thể được biến thể thành nhiều hình thức khác nhau như "eats," "eating," và "ate."
Từ đồng nghĩa và gần giống
Coati: Một loài động vật cũng thuộc họ gấu trúc nhưng không phải là gấu trúc nam mỹ.
Mammal: Danh từ chỉ động vật có vú, bao gồm cả gấu trúc nam mỹ.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan
"Curiosity killed the cat": Tức là "tò mò có thể dẫn đến rắc rối," có thể liên quan đến tính hiếu động của gấu trúc nam mỹ.
"To be in the same boat": Câu này có thể được sử dụng để chỉ những loài động vật sống trong cùng một môi trường như gấu trúc nam mỹ và cua.