Characters remaining: 500/500
Translation

crab-eating raccoon

Academic
Friendly

Từ "crab-eating raccoon" trong tiếng Anh chỉ đến một loài động vật tên tiếng Việt "gấu trúc nam mỹ." Đây một loài động vật thuộc họ gấu trúc, chúng thường sốngcác khu vực rừng ngập mặn gần bờ biểnTrung Nam Mỹ.

Định nghĩa

Crab-eating raccoon (danh từ): một loài gấu trúc nhỏ, khả năng ăn các loại hải sản, đặc biệt cua. Chúng bộ lông xám, với các vòng tròn đen quanh mắt, được biết đến với tính cách hiếu động thông minh.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The crab-eating raccoon is known for its ability to catch crabs."

    • (Gấu trúc nam mỹ được biết đến với khả năng bắt cua.)
  2. Câu nâng cao: "In the coastal regions of South America, the crab-eating raccoon plays a crucial role in the ecosystem by controlling the crab population."

    • (Ở các vùng ven biển của Nam Mỹ, gấu trúc nam mỹ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách kiểm soát quần thể cua.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Raccoon: từ chỉ chung cho các loài gấu trúc, không chỉ riêng loài ăn cua. dụ: "The raccoon is often seen rummaging through garbage."
  • Crab: Có thể được sử dụng như danh từ để chỉ cua. dụ: "I love eating crab during the summer."
  • Eating: Động từ "eat" (ăn) có thể được biến thể thành nhiều hình thức khác nhau như "eats," "eating," "ate."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Coati: Một loài động vật cũng thuộc họ gấu trúc nhưng không phải gấu trúc nam mỹ.
  • Mammal: Danh từ chỉ động vật , bao gồm cả gấu trúc nam mỹ.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "Curiosity killed the cat": Tức là "tò mò có thể dẫn đến rắc rối," có thể liên quan đến tính hiếu động của gấu trúc nam mỹ.
  • "To be in the same boat": Câu này có thể được sử dụng để chỉ những loài động vật sống trong cùng một môi trường như gấu trúc nam mỹ cua.
Noun
  1. (động vật học) gấu trúc Nam Mỹ

Comments and discussion on the word "crab-eating raccoon"